записка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của записка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zapíska |
khoa học | zapiska |
Anh | zapiska |
Đức | sapiska |
Việt | dapixca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]записка gc
- (Mẩu) Thư, thư con, thư ngắn.
- любовная записка — thư tình
- (официальная) tờ trình, báo cáo.
- подать докладную записку — gửi báo cáo, đệ tờ trình
- мн.: — записки — bút ký, [những điều] ghi chép
- (воспоминания) hồi ký.
- (дневник) nhật ký.
- учёные записки — (издание) [tập] chuyên san, kỷ yếu
Tham khảo
[sửa]- "записка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)