записка
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
записка gc
- (Mẩu) Thư, thư con, thư ngắn.
- любовная записка — thư tình
- (официальная) tờ trình, báo cáo.
- подать докладную записку — gửi báo cáo, đệ tờ trình
- мн.: — записки — bút ký, [những điều] ghi chép
- (воспоминания) hồi ký.
- (дневник) nhật ký.
- учёные записки — (издание) [tập] chuyên san, kỷ yếu
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)