Bước tới nội dung

заповедник

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

заповедник

  1. Khu bảo tồn, khu bảo vệ, [khu] rừng cấm.
    государственный заповедник — khu bảo tồn (bảo vệ) của Nhà nước, [khu] rừng cấm quốc gia
    рыбный заповедник — khu bảo tồn (khu bảo vệ) cá

Tham khảo

[sửa]