заповедник
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của заповедник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zapovédnik |
khoa học | zapovednik |
Anh | zapovednik |
Đức | sapowednik |
Việt | dapoveđnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]заповедник gđ
- Khu bảo tồn, khu bảo vệ, [khu] rừng cấm.
- государственный заповедник — khu bảo tồn (bảo vệ) của Nhà nước, [khu] rừng cấm quốc gia
- рыбный заповедник — khu bảo tồn (khu bảo vệ) cá
Tham khảo
[sửa]- "заповедник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)