Bước tới nội dung

заподозрить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

заподозрить Thể chưa hoàn thành

  1. (В в П) (начать подозревать) đâm nghi, sinh nghi, [bắt đầu] ngờ, nghi, nghi ngờ, ngờ vực.
    заподозрить кого-л. в краже, во лжи — ngờ (nghi, nghi ngờ, ngờ vực) ai ăn cắp, nói láo
  2. (В) (начать предпологать) ngờ ngợ, ngợ.
    заподозрить обман — [ngờ] ngợ là bị đánh lừa
    заподозрить неладное — [ngờ] ngợ là có cái gì không ổn

Tham khảo

[sửa]