запоем
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của запоем
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zapójem |
khoa học | zapoem |
Anh | zapoyem |
Đức | sapojem |
Việt | dapoiem |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]запоем (thông tục)
- (Một cách) Mải mê, mải miết, mê mải, say mê, mải.
- пить запоем — uống rươu say bí tỉ
- читать запоем — mải đọc, đọc say mê
- работать запоем — mải (mải mê, hùng hục) làm, làm việc mải miết
Tham khảo
[sửa]- "запоем", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)