Bước tới nội dung

запоем

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

запоем (thông tục)

  1. (Một cách) Mải mê, mải miết, mê mải, say mê, mải.
    пить запоем — uống rươu say bí tỉ
    читать запоем — mải đọc, đọc say mê
    работать запоем — mải (mải mê, hùng hục) làm, làm việc mải miết

Tham khảo

[sửa]