заполярный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của заполярный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zapoljárnyj |
khoa học | zapoljarnyj |
Anh | zapolyarny |
Đức | sapoljarny |
Việt | dapoliarny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
заполярный
- (Ở) Trong vòng cực, trong cực quyền.
Tham khảo[sửa]
- "заполярный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)