заправщик
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của заправщик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaprávščik |
khoa học | zapravščik |
Anh | zapravshchik |
Đức | saprawschtschik |
Việt | dapravsic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
заправщик gđ
Tham khảo[sửa]
- "заправщик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)