запрет

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

запрет

  1. (Sự) Cấm, cấm chỉ, ngăn cấm.
    наложить запрет на что-л., держать что-либо под запретом — cấm điều gì, ra lệnh cấm cái gì
    находиться, быть под запретом — bị cấm
    снимать запрет — rút lệnh cấm

Tham khảo[sửa]