запросто
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của запросто
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | záprosto |
khoa học | zaprosto |
Anh | zaprosto |
Đức | saprosto |
Việt | daproxto |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]запросто (thông tục)
Tham khảo
[sửa]- "запросто", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)