Bước tới nội dung

запруживать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

запруживать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: запрудить)), ((В))

  1. (воду) đắp đập, xây , be bờ.
    перен. (thông tục) — (заполнять) tràn ngập, tràn khắp
    толпа запрудила улицы — đám đông tràn ngập đường phố

Tham khảo

[sửa]