запястье
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của запястье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zapjást'e |
khoa học | zapjast'e |
Anh | zapyaste |
Đức | sapjaste |
Việt | dapiaxte |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]запястье gt (,анат.)
Tham khảo
[sửa]- "запястье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)