Bước tới nội dung

заранее

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

заранее

  1. Trước, từ trước, sớm.
    заранее обдумать что-л. — cân nhắc điều gì từ trước
    заранее предупредить — báo trước
    заранее благодрю — cảm ơn trước

Tham khảo

[sửa]