заранее
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Phó từ[sửa]
заранее
- Trước, từ trước, sớm.
- заранее обдумать что-л. — cân nhắc điều gì từ trước
- заранее предупредить — báo trước
- заранее благодрю — cảm ơn trước
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)