Bước tới nội dung

зарево

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

зарево gt

  1. Ánh hồng; (заката) ráng hồng, vừng hồng.
    зарево пожара — ánh hồng của đám cháy

Tham khảo

[sửa]