зарубка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của зарубка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zarúbka |
khoa học | zarubka |
Anh | zarubka |
Đức | sarubka |
Việt | darubca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]зарубка gc
Tham khảo
[sửa]- "зарубка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)