Bước tới nội dung

заряжать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

заряжать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: зарядить) ‚(В)

  1. Nạp đạn, lắp đạn.
    заряжать винтовку — nạp đạn vào súng trường
  2. (приготоляить к действию) lắp... vào.
    заряжать фотоаппарат — lắp phim vào máy ảnh
  3. (электричеством) nạp điện, tích điện.

Tham khảo

[sửa]