заряжаться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của заряжаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zarjažát'sja |
khoa học | zarjažat'sja |
Anh | zaryazhatsya |
Đức | sarjaschatsja |
Việt | dariagiatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
заряжаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: зарядиться)
Tham khảo[sửa]
- "заряжаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)