засаленный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của засаленный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zasálennyj |
khoa học | zasalennyj |
Anh | zasalenny |
Đức | sasalenny |
Việt | daxalenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]засаленный
Tham khảo
[sửa]- "засаленный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)