заседание
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Cách viết khác
[sửa]- засѣда́ніе (zasědánije) — ru-PRO
Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]заседа́ние (zasedánije) gt bđv (gen. заседа́ния, nom. số nhiều заседа́ния, gen. số nhiều заседа́ний)
- Phiên họp, buổi họp, [cuộc] hội nghị.
- судебное заседание — phiên tòa
- заседание Верховного Совета СССР — phiên họp Xô-viết Tối cao Liên Xô
- на утреннем заседаниеи — tại phiên họp buổi sáng
Biến cách
[sửa]số ít | số nhiều | |
---|---|---|
nom. | заседа́ние zasedánije |
заседа́ния zasedánija |
gen. | заседа́ния zasedánija |
заседа́ний zasedánij |
dat. | заседа́нию zasedániju |
заседа́ниям zasedánijam |
acc. | заседа́ние zasedánije |
заседа́ния zasedánija |
ins. | заседа́нием zasedánijem |
заседа́ниями zasedánijami |
prep. | заседа́нии zasedánii |
заседа́ниях zasedánijax |
Từ liên hệ
[sửa]- заседа́тель (zasedátelʹ), заседательница (zasedatelʹnica), заседательство (zasedatelʹstvo), заседательша (zasedatelʹša)
- заседательский (zasedatelʹskij), заседельный (zasedelʹnyj)
- заседательствовать (zasedatelʹstvovatʹ), заседа́ть (zasedátʹ)
Tham khảo
[sửa]- "заседание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Từ có hậu tố -ание trong tiếng Nga
- Từ tiếng Nga có 5 âm tiết
- Mục từ tiếng Nga có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nga có liên kết âm thanh
- Liên kết tiếng Nga có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Nga
- Danh từ tiếng Nga
- Danh từ giống trung tiếng Nga
- Danh từ bất động vật tiếng Nga
- Danh từ giống trung tiếng Nga có i-stem
- Danh từ giống trung tiếng Nga có i-stem trọng âm a
- Danh từ tiếng Nga có trọng âm a