Bước tới nội dung

заседание

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

заседа́ть (zasedátʹ) + -а́ние (-ánije)

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [zəsʲɪˈdanʲɪje]
  • Âm thanh:(tập tin)

Danh từ

[sửa]

заседа́ние (zasedánije) gt bđv (gen. заседа́ния, nom. số nhiều заседа́ния, gen. số nhiều заседа́ний)

  1. Phiên họp, buổi họp, [cuộc] hội nghị.
    судебное заседание — phiên tòa
    заседание Верховного Совета СССР — phiên họp Xô-viết Tối cao Liên Xô
    на утреннем заседаниеи — tại phiên họp buổi sáng

Biến cách

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]