Bước tới nội dung

заседание

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

заседание gt

  1. Phiên họp, buổi họp, [cuộc] hội nghị.
    судебное заседание — phiên tòa
    заседание Верховного Совета СССР — phiên họp Xô-viết Tối cao Liên Xô
    на утреннем заседаниеи — tại phiên họp buổi sáng

Tham khảo

[sửa]