заседание
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của заседание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zasedánije |
khoa học | zasedanie |
Anh | zasedaniye |
Đức | sasedanije |
Việt | daxeđaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]заседание gt
- Phiên họp, buổi họp, [cuộc] hội nghị.
- судебное заседание — phiên tòa
- заседание Верховного Совета СССР — phiên họp Xô-viết Tối cao Liên Xô
- на утреннем заседаниеи — tại phiên họp buổi sáng
Tham khảo
[sửa]- "заседание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)