заседатель

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

заседатель

  1. Hội thẩm, bồi thẩm, phụ thẩm.
    народный заседатель — hội thẩm nhân dân

Tham khảo[sửa]