заседатель
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của заседатель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zasedátel' |
khoa học | zasedatel' |
Anh | zasedatel |
Đức | sasedatel |
Việt | daxeđatel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
заседатель gđ
Tham khảo[sửa]
- "заседатель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)