Bước tới nội dung

hội thẩm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ho̰ʔj˨˩ tʰə̰m˧˩˧ho̰j˨˨ tʰəm˧˩˨hoj˨˩˨ tʰəm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hoj˨˨ tʰəm˧˩ho̰j˨˨ tʰəm˧˩ho̰j˨˨ tʰə̰ʔm˧˩

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

hội thẩm

  1. Đại biểu nhân dân cùng ngồi xử án với các thẩm phán.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]