bồi thẩm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓo̤j˨˩ tʰə̰m˧˩˧ɓoj˧˧ tʰəm˧˩˨ɓoj˨˩ tʰəm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓoj˧˧ tʰəm˧˩ɓoj˧˧ tʰə̰ʔm˧˩

Danh từ[sửa]

bồi thẩm

  1. Công dân được lựa chọn để tham gia xét xử các tội đại hình ở một số nước phương Tây.
    Tòa bồi thẩm đoàn.