Bước tới nội dung

заслон

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

заслон

  1. (прикрытие, преграда) vật che, vật chắn.
    воен. — [quân] bảo đảm sườn, đội trắc vệ

Tham khảo

[sửa]