застава

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

застава gc

  1. (ист.) Cửa ô.
  2. (воен.) Đồn, trạm.
    пограничная застава — đồn biên phòng
    воен. — (сторожевой отряд) — đội canh phòng

Tham khảo[sửa]