застенок
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của застенок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zasténok |
khoa học | zastenok |
Anh | zastenok |
Đức | sastenok |
Việt | daxtenoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
застенок gđ
Tham khảo[sửa]
- "застенок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)