Bước tới nội dung

lao tù

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laːw˧˧ tṳ˨˩laːw˧˥ tu˧˧laːw˧˧ tu˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laːw˧˥ tu˧˧laːw˧˥˧ tu˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

lao tù

  1. Nhà tù nói chung.

Tham khảo

[sửa]