tra tấn
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨaː˧˧ tən˧˥ | tʂaː˧˥ tə̰ŋ˩˧ | tʂaː˧˧ təŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂaː˧˥ tən˩˩ | tʂaː˧˥˧ tə̰n˩˧ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Động từ
[sửa]tra tấn
- (luật pháp) Hành vi gây chấn thương tâm lý hoặc thể xác nhằm để trừng phạt, thẩm vấn hoặc răn đe.
- Bị tra tấn dã man.
Dịch
[sửa]- tiếng Anh: torture
Tham khảo
[sửa]- "tra tấn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)