застройка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của застройка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zastrójka |
khoa học | zastrojka |
Anh | zastroyka |
Đức | sastroika |
Việt | daxtroica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
застройка gc
- (Sự) Xây dựng, kiến thiết.
Tham khảo[sửa]
- "застройка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)