Bước tới nội dung

застывший

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

застывший (thông tục)

  1. (мёртвый, окостенелый) cứng đờ, chết cứng.
    застывшая догма, схема — giáo điều, công thức chết cứng

Tham khảo

[sửa]