Bước tới nội dung

засухоустойчивый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

засухоустойчивый

  1. Chịu hạn.

Tham khảo

[sửa]