Bước tới nội dung

засушливый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

засушливый

  1. Khô hạn; (подверженный засухам) bị hạn.
    засушливый год — năm hạn hán
    засушливый климат — khí hậu khô hạn
    засушливый район — vùng bị hạn, miền khô hạn

Tham khảo

[sửa]