затея
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của затея
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zatéja |
khoa học | zateja |
Anh | zateya |
Đức | sateja |
Việt | dateia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]затея gc
- (замысел) dự định, ý định, ý đồ, trù định.
- пустая затея — dự định vớ vẩn
- (забава) trò.
- ребячьи затеяи — trò trẻ con
- без затеяи — [một cách] mộc mạc, tự nhiên, không kiểu cách
Tham khảo
[sửa]- "затея", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)