затея
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
затея gc
- (замысел) dự định, ý định, ý đồ, trù định.
- пустая затея — dự định vớ vẩn
- (забава) trò.
- ребячьи затеяи — trò trẻ con
- без затеяи — [một cách] mộc mạc, tự nhiên, không kiểu cách
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)