Bước tới nội dung

затолкать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

{{|root=затолк|vowel=а}} затолкать Hoàn thành ((В))

  1. (в толпе и т. п. ) chen lấn. . . đến phờ người.
  2. (втолкнуть куда-л. ) đẩy. . . vào, . . . vào.

Tham khảo

[sửa]