затормозить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của затормозить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zatormozít' |
khoa học | zatormozit' |
Anh | zatormozit |
Đức | satormosit |
Việt | datormodit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]затормозить Hoàn thành ((В))
- Hãm. . . lại, phanh. . . lại.
- поезд резко затормозитьил — xe lửa đột ngột hãm lại
- перен. (thông tục) — (задержать развитие) — kìm hãm, ngăn trở
Tham khảo
[sửa]- "затормозить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)