затребовать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của затребовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zatrébovat' |
khoa học | zatrebovat' |
Anh | zatrebovat |
Đức | satrebowat |
Việt | datrebovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]затребовать Hoàn thành ((В))
- Đòi, đòi hỏi, yêu sách, yêu cầu.
- затребовать что-л. по телефону — gọi điện yêu cầu cái gì
- затребовать сведения — yêu cầu cung cấp tài liệu
Tham khảo
[sửa]- "затребовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)