Bước tới nội dung

затхлый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

затхлый

  1. Có mùi mốc, ngột ngạt, hơi.
    затхлый воздух — không khí ngột ngạt

Tham khảo

[sửa]