заупрямиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của заупрямиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zauprjámit'sja |
khoa học | zauprjamit'sja |
Anh | zaupryamitsya |
Đức | sauprjamitsja |
Việt | daupriamitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
заупрямиться Hoàn thành
- Khăng khăng một mực, tỏ ra bướng bỉnh, tỏ ra ngoan cố.
Tham khảo[sửa]
- "заупрямиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)