заурядный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của заурядный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaurjádnyj |
khoa học | zaurjadnyj |
Anh | zauryadny |
Đức | saurjadny |
Việt | dauriađny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
заурядный
- Bình thường, tầm thường, thường; xoàng.
Tham khảo[sửa]
- "заурядный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)