захаживать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của захаживать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaháživat' |
khoa học | zaxaživat' |
Anh | zakhazhivat |
Đức | sachaschiwat |
Việt | dakhagiivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
захаживать Thể chưa hoàn thành (thông tục)
Tham khảo[sửa]
- "захаживать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)