захворать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của захворать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zahvorát' |
khoa học | zaxvorat' |
Anh | zakhvorat |
Đức | sachworat |
Việt | dakhvorat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
захворать Hoàn thành (thông tục)
Tham khảo[sửa]
- "захворать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)