Bước tới nội dung

захлёбываться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

захлёбываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: захлебнуться)

  1. Bị sặc.
    он захлебнулся и утонул — nó bị sặc nước và chết đuối
  2. (от Р) (от сильного чуства) [bị] nghẹn thở, nghẹn lời.
    захлёбываться от волненя — nghẹn lời vì cảm động
    захлёбываться от радости — mừng quýnh lên
    говорить захлёбыватьсяаясь — nghẹn lời, nói nghẹn giọng
  3. (о моторе) [bị] hóc.

Tham khảo

[sửa]