зверь
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
Bản mẫu:rus-noun-m-2e зверь gđ
- (Con) Thú, thú rừng, dã thú.
- хищный зверь — [con] thú ăn thịt, thú dữ, mãnh thú
- (жестокий человек) kẻ tàn bạo, kẻ súc sinh.
- .
- смотрет зверьем — nhìn có vẻ dữ tợn
Tham khảo[sửa]
- "зверь". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)