Bước tới nội dung

dã thú

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zaʔa˧˥ tʰu˧˥jaː˧˩˨ tʰṵ˩˧jaː˨˩˦ tʰu˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟa̰ː˩˧ tʰu˩˩ɟaː˧˩ tʰu˩˩ɟa̰ː˨˨ tʰṵ˩˧

Danh từ

[sửa]

dã thú

  1. Thú sốngrừng.
    Họ sống chẳng khác gì dã thú.

Tham khảo

[sửa]