Bước tới nội dung

звякать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

звякать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: звякнуть)

  1. (Kêu) Leng keng, lẻng kẻng, lẻng xẻng, xủng xoảng.
    звякать шпорами — những cựa giày [kêu] lẻng kẻng

Tham khảo

[sửa]