Bước tới nội dung

lẻng xẻng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lɛ̰ŋ˧˩˧ sɛ̰ŋ˧˩˧lɛŋ˧˩˨ sɛŋ˧˩˨lɛŋ˨˩˦ sɛŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɛŋ˧˩ sɛŋ˧˩lɛ̰ʔŋ˧˩ sɛ̰ʔŋ˧˩

Xem thêm

[sửa]
  1. Tiếng tiền đồng hay tiền bạc đụng vào nhau hay rơi vãi.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]