здесь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Phó từ[sửa]

здесь

  1. Đây, ở đây, tại đây, ở chỗ (nơi) này.
    кто здесь? — ai đây?
    есть здесь кто-нибудь? — có ai ở đây không?, ở đây có ai không?
    садитесь здесь — mời anh ngồi đây
  2. (в этом случае) ở đây, trong trường hợp này, trong việc này.
    здесь надо сказать... — ở đây phải nói...
    здесь нет ничего предосудительного — trong việc này không có gì đáng chê trách cả

Tham khảo[sửa]