Bước tới nội dung

здравоохранение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

здравоохранение gt

  1. (Sự, công tác) Bảo vệ sức khỏe, y tế.
    министерство здравоохранения — bộ y tế
    органы здравоохранения — các cơ quan y tế

Tham khảo

[sửa]