y tế

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
i˧˧ te˧˥i˧˥ tḛ˩˧i˧˧ te˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
i˧˥ te˩˩i˧˥˧ tḛ˩˧

Danh từ[sửa]

y tế

  1. Ngành y học ứng dụng, chuyên việc phòng, chữa bệnhbảo vệ sức khoẻ.
    Cán bộ y tế.

Tham khảo[sửa]