земство
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của земство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zémstvo |
khoa học | zemstvo |
Anh | zemstvo |
Đức | semstwo |
Việt | demxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]земство gt (ист.)
Tham khảo
[sửa]- "земство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)