зеркало
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của зеркало
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | zérkalo |
| khoa học | zerkalo |
| Anh | zerkalo |
| Đức | serkalo |
| Việt | dercalo |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
зеркало gt
- (Cái) Gương, gương soi.
- карманное зеркало — gương con, gương bỏ túi, gương tứ mã (уст.)
- зеркало прожектора — gương đèn pha
- как в зеркалое — rất chính xác
- перен. — [cái, chiếc] gương
- глаза — - зеркало души — đôi mắt là chiếc gương phản chiếu tâm hồn
- :
- водное зеркало — gương nước, mặt nước
- зеркало металла — mặt nước kim loại
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “зеркало”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)