зеркальный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của зеркальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zerkál'nyj |
khoa học | zerkal'nyj |
Anh | zerkalny |
Đức | serkalny |
Việt | dercalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
зеркальный
- (Thuộc về) Gương, gương soi; (с зеркалом) [có. dùng] gương; (сделанный из зеркала) [bằng] gương.
- зеркальный шкаф — tủ gương
- зеркальный телескоп — [chiếc] kính thiên văn dùng gương, viễn kính phản xạ
- (перен.) (гладкий) [nhẵn] như gương.
- зеркальная гладь озера — mặt hồ phảng lặng như gương
- зеркальное стекло — tấm kính, kính tấm
- зеркальный карп — [cá] chép (Cyprinus carpio)
Tham khảo[sửa]
- "зеркальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)