зерноуборочный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của зерноуборочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zernoubóročnyj |
khoa học | zernouboročnyj |
Anh | zernouborochny |
Đức | sernouborotschny |
Việt | dernouborotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
зерноуборочный
Tham khảo[sửa]
- "зерноуборочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)